--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comb-footed spider
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comb-footed spider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comb-footed spider
+ Noun
(động vật học) nhện chân lược.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comb-footed spider"
Những từ có chứa
"comb-footed spider"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lược bí
nhện
lược thưa
chải đầu
lưới nhện
gỡ đầu
mào
dẻo chân
nhon nhỏn
lược
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
comb-footed spider
:
(động vật học) nhện chân lược.
+
dog's-tooth violet
:
cây răng chó
+
creatine phosphate
:
chất phosphocreatine
+
cành giâm
:
(nông) Cutting
+
common spindle tree
:
loài cây sớm rụng, thân thẳng, có gỗ cứng màu trắng, vỏ và quả làm thuốc tẩy nhẹ.